Yield_nhường nhịn
Unforgettable_(làm người ta) hông thể quên
Nerve_nghị lực
He-man_cực kì nam tính
Obdurate_cứng rắn
...::UKnow::...
Undertone_giọng thấp trầm
Keen_đam mê
Noted_thần tượng
Only love_tình iu duy nhất (cute) (LA` E ĐOA')
Wonderful_tuyệt vời
Jaw_Nói nhiều
Acme_đỉnh của đỉnh
Eligible_xứng đáng là chồng hay vợ của bạn
Jocose_hài hước
Ogle_liếc mắt ... đưa tình
Orderly_ngăn nắp
Nubile_ đến tuổi "chống lầy" ( là seo)
Gallant_dũng cảm và hào hiệp
...::Hero::...
Hansome_đẹp trai
Eyes_đôi mắt
Radiant_tỏa sáng
Open hearted_cởi mở
Jocund_vui tính
Unrivaled_không gì sánh được
Nice_dễ "xương"
Super start_siêu sao
Unruffled_dịu dàng
...::Xiah::...
X-man_đàn ông đích thực
Innocent_"ngây thơ"
Accomplishment_tài năng
Houri_"tiên nữ" ???
Yielding_dễ tính
Occuply_thu hút sự chú ý
Obliging_hay giúp đỡ người khác
Catch on_nổi tiếng
Head_tài năng
Uxorious_rất mực iu vợ
Naiad_"nữ thủy thần" ???
...::Micky::...
Magnet_người có sức hấp dẫn
Identity_cá tính
Cute_dễ thương
Kudos_danh tiếng
Enjoy_được iu thích
Yesayer_lạc wan iu đời
Child_tính cách giống trẻ con
Hand maiclen_"người hầu gái"
Agreable_dễ thương
Notably_người xuất chúng
Genial_tốt bụng
Magnetize_lôi cuốn
Idol_thần tượng
Noteworthy_nổi tiếng
...::Max::...
Maiden_"thiếu nữ chưa chồng" ???
Adroit_khéo léo
X_"hun" 1 ai đó